Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上溯
Pinyin: shàng sù
Meanings: To trace back - Usually refers to investigating history or origins., Truy ngược lên - thường chỉ tìm hiểu lịch sử hoặc nguồn gốc., ①从当前向以往推。[例]由此上溯到一千八百四十年,从那时起……在历次斗争中牺牲的人民英雄们永垂不朽!——《人民英雄永垂不朽》。*②逆水而上。[例]上溯几里的广大地区。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺊, 一, 朔, 氵
Chinese meaning: ①从当前向以往推。[例]由此上溯到一千八百四十年,从那时起……在历次斗争中牺牲的人民英雄们永垂不朽!——《人民英雄永垂不朽》。*②逆水而上。[例]上溯几里的广大地区。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường kết hợp với các từ chỉ thời gian hoặc nguồn gốc.
Example: 这个问题可以上溯到几百年前的历史。
Example pinyin: zhè ge wèn tí kě yǐ shàng sù dào jǐ bǎi nián qián de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này có thể truy ngược về lịch sử hàng trăm năm trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truy ngược lên - thường chỉ tìm hiểu lịch sử hoặc nguồn gốc.
Nghĩa phụ
English
To trace back - Usually refers to investigating history or origins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从当前向以往推。由此上溯到一千八百四十年,从那时起……在历次斗争中牺牲的人民英雄们永垂不朽!——《人民英雄永垂不朽》
逆水而上。上溯几里的广大地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!