Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上涨
Pinyin: shàng zhǎng
Meanings: Tăng lên, leo thang - thường chỉ giá cả hoặc mức độ., To rise or escalate - Usually refers to prices or levels., ①水位上升。[例]江水在不断地上涨。*②商品价格上升。[例]物价上涨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 一, 张, 氵
Chinese meaning: ①水位上升。[例]江水在不断地上涨。*②商品价格上升。[例]物价上涨。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường kết hợp với các từ chỉ đối tượng hoặc biến động.
Example: 最近油价一直在上涨。
Example pinyin: zuì jìn yóu jià yì zhí zài shàng zhǎng 。
Tiếng Việt: Gần đây giá dầu luôn tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lên, leo thang - thường chỉ giá cả hoặc mức độ.
Nghĩa phụ
English
To rise or escalate - Usually refers to prices or levels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水位上升。江水在不断地上涨
商品价格上升。物价上涨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!