Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上浣
Pinyin: shàng huàn
Meanings: Early part of the month - Often used in ancient calendars., Thời kỳ đầu tháng - thường dùng trong lịch pháp cổ., ①上旬。也写作澣。[例]俗为上澣、中澣、下澣为三澣,盖本唐制十日一休沐,而今犹袭之也。——《丹铅录》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 一, 完, 氵
Chinese meaning: ①上旬。也写作澣。[例]俗为上澣、中澣、下澣为三澣,盖本唐制十日一休沐,而今犹袭之也。——《丹铅录》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Ít dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu trong văn cảnh lịch sử.
Example: 上浣时分,人们常进行祭祀活动。
Example pinyin: shàng huàn shí fēn , rén men cháng jìn xíng jì sì huó dòng 。
Tiếng Việt: Vào thời kỳ đầu tháng, người ta thường tiến hành các hoạt động tế lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ đầu tháng - thường dùng trong lịch pháp cổ.
Nghĩa phụ
English
Early part of the month - Often used in ancient calendars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上旬。也写作澣。俗为上澣、中澣、下澣为三澣,盖本唐制十日一休沐,而今犹袭之也。——《丹铅录》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!