Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上根大器
Pinyin: shàng gēn dà qì
Meanings: Good roots, great talent - Refers to someone with strong potential for growth., Gốc rễ tốt, tài năng lớn - ý chỉ người có tiềm năng phát triển mạnh mẽ., 佛家语。具上等根器者。亦泛指天资、才能极高的人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: ⺊, 一, 木, 艮, 人, 吅, 犬
Chinese meaning: 佛家语。具上等根器者。亦泛指天资、才能极高的人。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Thường được sử dụng để khen ngợi khả năng hoặc tiềm năng của một người.
Example: 这孩子聪明伶俐,将来必是上根大器。
Example pinyin: zhè hái zi cōng ming líng lì , jiāng lái bì shì shàng gēn dà qì 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này thông minh nhanh nhẹn, tương lai chắc chắn là người có tiềm năng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ tốt, tài năng lớn - ý chỉ người có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Good roots, great talent - Refers to someone with strong potential for growth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛家语。具上等根器者。亦泛指天资、才能极高的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế