Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上来

Pinyin: shàng lái

Meanings: To come up, to approach, Đi lên, tiến gần đến, ①开始;起头。[例]上来先少说话。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: ⺊, 一, 来

Chinese meaning: ①开始;起头。[例]上来先少说话。

Grammar: Động từ, dùng để chỉ hướng di chuyển từ dưới lên trên hoặc đến gần hơn.

Example: 他从楼下走上来。

Example pinyin: tā cóng lóu xià zǒu shàng lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước lên từ tầng dưới.

上来
shàng lái
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lên, tiến gần đến

To come up, to approach

开始;起头。上来先少说话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上来 (shàng lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung