Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上期

Pinyin: shàng qī

Meanings: Kỳ trước, số báo hoặc thời gian trước đó., Previous issue, the prior period or edition.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 一, 其, 月

Grammar: Danh từ ghép, chỉ thứ tự thời gian trước đây.

Example: 你可以在上期杂志找到这篇文章。

Example pinyin: nǐ kě yǐ zài shàng qī zá zhì zhǎo dào zhè piān wén zhāng 。

Tiếng Việt: Bạn có thể tìm thấy bài viết này ở số tạp chí kỳ trước.

上期
shàng qī
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ trước, số báo hoặc thời gian trước đó.

Previous issue, the prior period or edition.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上期 (shàng qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung