Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上朝
Pinyin: shàng cháo
Meanings: To attend court - The act of gathering for official matters in ancient times., Lên triều, vào buổi thiết triều - hành động vua quan tụ họp để bàn chính sự., ①臣子朝见君主议事。[例]旦旦上朝,以议时事。*②君主到朝廷上处理政事。*③到京城。[例]十三年前上朝取应去了。——元·关汉卿《窦娥冤》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺊, 一, 月, 𠦝
Chinese meaning: ①臣子朝见君主议事。[例]旦旦上朝,以议时事。*②君主到朝廷上处理政事。*③到京城。[例]十三年前上朝取应去了。——元·关汉卿《窦娥冤》。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể kết hợp với các từ bổ nghĩa như 每天 (mỗi ngày).
Example: 古代官员每天都要上朝。
Example pinyin: gǔ dài guān yuán měi tiān dōu yào shàng cháo 。
Tiếng Việt: Các quan lại thời xưa mỗi ngày đều phải lên triều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên triều, vào buổi thiết triều - hành động vua quan tụ họp để bàn chính sự.
Nghĩa phụ
English
To attend court - The act of gathering for official matters in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臣子朝见君主议事。旦旦上朝,以议时事
君主到朝廷上处理政事
到京城。十三年前上朝取应去了。——元·关汉卿《窦娥冤》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!