Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上报
Pinyin: shàng bào
Meanings: Báo cáo lên cấp trên, Report upwards, ①向上级报告。[例]这件事要上报厂长解决。*②登报。[例]老李的先进事迹今天上报了。*③回信。[例]故略上报,不复一一自辨。——宋·王安石《答司马谏议书》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺊, 一, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①向上级报告。[例]这件事要上报厂长解决。*②登报。[例]老李的先进事迹今天上报了。*③回信。[例]故略上报,不复一一自辨。——宋·王安石《答司马谏议书》。
Grammar: Diễn tả hành động báo cáo từ cấp dưới lên cấp trên.
Example: 要及时上报问题。
Example pinyin: yào jí shí shàng bào wèn tí 。
Tiếng Việt: Phải báo cáo vấn đề lên kịp thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo lên cấp trên
Nghĩa phụ
English
Report upwards
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向上级报告。这件事要上报厂长解决
登报。老李的先进事迹今天上报了
回信。故略上报,不复一一自辨。——宋·王安石《答司马谏议书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!