Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上当

Pinyin: shàng dàng

Meanings: Be deceived, be tricked, Bị lừa, mắc bẫy, ①中了别人的奸计而受骗。[例]不怕上当。[例]要靠马列主义吃饭,靠真理吃饭……不然的话,终究是要上当吃亏的。——《伟大转变和重新学习》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: ⺊, 一, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①中了别人的奸计而受骗。[例]不怕上当。[例]要靠马列主义吃饭,靠真理吃饭……不然的话,终究是要上当吃亏的。——《伟大转变和重新学习》。

Grammar: Diễn tả tình huống ai đó rơi vào cái bẫy hoặc bị đánh lừa.

Example: 别上当,那是假货。

Example pinyin: bié shàng dàng , nà shì jiǎ huò 。

Tiếng Việt: Đừng bị lừa, đó là hàng giả.

上当
shàng dàng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị lừa, mắc bẫy

Be deceived, be tricked

中了别人的奸计而受骗。不怕上当。要靠马列主义吃饭,靠真理吃饭……不然的话,终究是要上当吃亏的。——《伟大转变和重新学习》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上当 (shàng dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung