Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上帝

Pinyin: shàng dì

Meanings: Thượng đế, Chúa trời., God., ①天帝。古时指天上主宰一切的神。[例]上帝以寡人有薄德于古今,遂宽其同气之罪。——唐·李朝威《柳毅传》。*②基督教所崇奉的神,认为是宇宙万物的创造者和主宰者,拥有至上权力,英明,仁慈,使人们崇拜并向他祈祷。[例]上帝保佑。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺊, 一, 丷, 亠, 冖, 巾

Chinese meaning: ①天帝。古时指天上主宰一切的神。[例]上帝以寡人有薄德于古今,遂宽其同气之罪。——唐·李朝威《柳毅传》。*②基督教所崇奉的神,认为是宇宙万物的创造者和主宰者,拥有至上权力,英明,仁慈,使人们崇拜并向他祈祷。[例]上帝保佑。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 许多人相信上帝的存在。

Example pinyin: xǔ duō rén xiāng xìn shàng dì de cún zài 。

Tiếng Việt: Nhiều người tin vào sự tồn tại của Thượng đế.

上帝
shàng dì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thượng đế, Chúa trời.

God.

天帝。古时指天上主宰一切的神。上帝以寡人有薄德于古今,遂宽其同气之罪。——唐·李朝威《柳毅传》

基督教所崇奉的神,认为是宇宙万物的创造者和主宰者,拥有至上权力,英明,仁慈,使人们崇拜并向他祈祷。上帝保佑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上帝 (shàng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung