Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上峰
Pinyin: shàng fēng
Meanings: Superior/commander (often used in military context)., Cấp trên, chỉ huy (thường dùng trong quân đội)., ①旧指上级长官。[例]这是上峰的指示。*②高峰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 一, 夆, 山
Chinese meaning: ①旧指上级长官。[例]这是上峰的指示。*②高峰。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức có thứ bậc rõ ràng.
Example: 我们要服从上峰的命令。
Example pinyin: wǒ men yào fú cóng shàng fēng de mìng lìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân lệnh cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp trên, chỉ huy (thường dùng trong quân đội).
Nghĩa phụ
English
Superior/commander (often used in military context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指上级长官。这是上峰的指示
高峰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!