Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上届

Pinyin: shàng jiè

Meanings: Khóa trước, kỳ trước (liên quan đến sự kiện, cuộc họp, khóa học...)., Previous term/session., ①某一届会议、一届学生等的前一届。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺊, 一, 尸, 由

Chinese meaning: ①某一届会议、一届学生等的前一届。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ khoảng thời gian trước đó trong chuỗi sự kiện hoặc nhiệm kỳ.

Example: 上届会议讨论了这个问题。

Example pinyin: shàng jiè huì yì tǎo lùn le zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Kỳ họp trước đã thảo luận vấn đề này.

上届
shàng jiè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóa trước, kỳ trước (liên quan đến sự kiện, cuộc họp, khóa học...).

Previous term/session.

某一届会议、一届学生等的前一届

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上届 (shàng jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung