Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上届
Pinyin: shàng jiè
Meanings: Khóa trước, kỳ trước (liên quan đến sự kiện, cuộc họp, khóa học...)., Previous term/session., ①某一届会议、一届学生等的前一届。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 一, 尸, 由
Chinese meaning: ①某一届会议、一届学生等的前一届。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ khoảng thời gian trước đó trong chuỗi sự kiện hoặc nhiệm kỳ.
Example: 上届会议讨论了这个问题。
Example pinyin: shàng jiè huì yì tǎo lùn le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Kỳ họp trước đã thảo luận vấn đề này.

📷 Nền giấy xám xé có chữ 1st edition dưới phần rách
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóa trước, kỳ trước (liên quan đến sự kiện, cuộc họp, khóa học...).
Nghĩa phụ
English
Previous term/session.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某一届会议、一届学生等的前一届
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
