Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上层建筑

Pinyin: shàng céng jiàn zhù

Meanings: Kiến trúc thượng tầng (ý chỉ các yếu tố tư tưởng, chính trị, pháp luật... trong xã hội)., Superstructure (referring to ideological, political, legal factors in society)., ①指建立在经济基础上的政治、法律、宗教、艺术、哲学等的观点以及适合这些观点的政治、法律等制度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: ⺊, 一, 云, 尸, 廴, 聿, 巩, 竹

Chinese meaning: ①指建立在经济基础上的政治、法律、宗教、艺术、哲学等的观点以及适合这些观点的政治、法律等制度。

Grammar: Danh từ cụm từ, thường xuất hiện trong các văn bản triết học hoặc lý thuyết xã hội.

Example: 经济基础决定上层建筑。

Example pinyin: jīng jì jī chǔ jué dìng shàng céng jiàn zhù 。

Tiếng Việt: Cơ sở kinh tế quyết định kiến trúc thượng tầng.

上层建筑
shàng céng jiàn zhù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến trúc thượng tầng (ý chỉ các yếu tố tư tưởng, chính trị, pháp luật... trong xã hội).

Superstructure (referring to ideological, political, legal factors in society).

指建立在经济基础上的政治、法律、宗教、艺术、哲学等的观点以及适合这些观点的政治、法律等制度

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...