Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上将

Pinyin: shàng jiàng

Meanings: General (high-ranking military title)., Thượng tướng (cấp bậc quân đội)., ①指地位高的将领。[例]天下有变,则命一上将将荆州之军以向宛、洛。——《三国志·诸葛亮传》。[例]再拨一员上将,相助你去。——《三国演义》。*②“军衔”的一级。将官中的一级,低于大将,高于中将。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺊, 一, 丬

Chinese meaning: ①指地位高的将领。[例]天下有变,则命一上将将荆州之军以向宛、洛。——《三国志·诸葛亮传》。[例]再拨一员上将,相助你去。——《三国演义》。*②“军衔”的一级。将官中的一级,低于大将,高于中将。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ cấp bậc cao nhất trong quân đội.

Example: 这位将军被授予上将的军衔。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn bèi shòu yǔ shàng jiàng de jūn xián 。

Tiếng Việt: Vị tướng này được phong quân hàm thượng tướng.

上将 - shàng jiàng
上将
shàng jiàng

📷 Một cảnh hải lý. Một sợi dây màu xanh nằm trên mũi thuyền với một con bướm đô đốc màu đỏ nằm trên dây thừng

上将
shàng jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thượng tướng (cấp bậc quân đội).

General (high-ranking military title).

指地位高的将领。天下有变,则命一上将将荆州之军以向宛、洛。——《三国志·诸葛亮传》。再拨一员上将,相助你去。——《三国演义》

“军衔”的一级。将官中的一级,低于大将,高于中将

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...