Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上将
Pinyin: shàng jiàng
Meanings: General (high-ranking military title)., Thượng tướng (cấp bậc quân đội)., ①指地位高的将领。[例]天下有变,则命一上将将荆州之军以向宛、洛。——《三国志·诸葛亮传》。[例]再拨一员上将,相助你去。——《三国演义》。*②“军衔”的一级。将官中的一级,低于大将,高于中将。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺊, 一, 丬
Chinese meaning: ①指地位高的将领。[例]天下有变,则命一上将将荆州之军以向宛、洛。——《三国志·诸葛亮传》。[例]再拨一员上将,相助你去。——《三国演义》。*②“军衔”的一级。将官中的一级,低于大将,高于中将。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ cấp bậc cao nhất trong quân đội.
Example: 这位将军被授予上将的军衔。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn bèi shòu yǔ shàng jiàng de jūn xián 。
Tiếng Việt: Vị tướng này được phong quân hàm thượng tướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thượng tướng (cấp bậc quân đội).
Nghĩa phụ
English
General (high-ranking military title).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指地位高的将领。天下有变,则命一上将将荆州之军以向宛、洛。——《三国志·诸葛亮传》。再拨一员上将,相助你去。——《三国演义》
“军衔”的一级。将官中的一级,低于大将,高于中将
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!