Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上客

Pinyin: shàng kè

Meanings: Honored guest, VIP., Khách quý, khách quan trọng., ①上宾;尊贵的客人。[例]侯生遂为上客。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺊, 一, 各, 宀

Chinese meaning: ①上宾;尊贵的客人。[例]侯生遂为上客。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

Example: 今天店里来了很多上客。

Example pinyin: jīn tiān diàn lǐ lái le hěn duō shàng kè 。

Tiếng Việt: Hôm nay cửa hàng có nhiều khách quý đến.

上客
shàng kè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách quý, khách quan trọng.

Honored guest, VIP.

上宾;尊贵的客人。侯生遂为上客。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上客 (shàng kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung