Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上官

Pinyin: shàng guān

Meanings: Quan trên (trong hệ thống quan lại)., Superior official., ①复姓。*②高官;大官。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺊, 一, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①复姓。*②高官;大官。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ điển.

Example: 必须听从上官的命令。

Example pinyin: bì xū tīng cóng shàng guān de mìng lìng 。

Tiếng Việt: Phải tuân lệnh quan trên.

上官
shàng guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan trên (trong hệ thống quan lại).

Superior official.

复姓

高官;大官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上官 (shàng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung