Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上嫚下暴

Pinyin: shàng màn xià bào

Meanings: Arrogant superiors and violent inferiors (describing an unstable social hierarchy)., Trên kiêu ngạo, dưới hung bạo (mô tả tầng lớp xã hội bất ổn)., 指君上骄慢,下民强暴。同上慢下暴”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: ⺊, 一, 女, 曼, 卜, 㳟, 日

Chinese meaning: 指君上骄慢,下民强暴。同上慢下暴”。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định và thường dùng trong văn nghị luận hoặc phân tích xã hội.

Example: 这个国家的情况是上嫚下暴,社会难以稳定。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de qíng kuàng shì shàng màn xià bào , shè huì nán yǐ wěn dìng 。

Tiếng Việt: Tình hình đất nước này là trên kiêu ngạo dưới hung bạo, xã hội khó ổn định.

上嫚下暴
shàng màn xià bào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trên kiêu ngạo, dưới hung bạo (mô tả tầng lớp xã hội bất ổn).

Arrogant superiors and violent inferiors (describing an unstable social hierarchy).

指君上骄慢,下民强暴。同上慢下暴”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上嫚下暴 (shàng màn xià bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung