Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上好下甚
Pinyin: shàng hǎo xià shèn
Meanings: Those above like to do good, but those below overdo it, leading to deviation., Trên thì thích làm điều tốt nhưng dưới lại làm quá mức cần thiết dẫn tới sai lệch., 上面的喜爱什么,下面的人就会对此爱好的更加利害。[出处]《孟子·滕文公上》“上有好者,下必有甚焉者矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: ⺊, 一, 女, 子, 卜, 匹
Chinese meaning: 上面的喜爱什么,下面的人就会对此爱好的更加利害。[出处]《孟子·滕文公上》“上有好者,下必有甚焉者矣。”
Grammar: Thành ngữ, ít khi thay đổi cấu trúc, thường sử dụng trong văn viết hoặc nói mang tính phân tích sâu.
Example: 政策本是上好下甚,结果却适得其反。
Example pinyin: zhèng cè běn shì shàng hǎo xià shèn , jié guǒ què shì dé qí fǎn 。
Tiếng Việt: Chính sách vốn dĩ trên tốt dưới thái quá, kết quả lại phản tác dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên thì thích làm điều tốt nhưng dưới lại làm quá mức cần thiết dẫn tới sai lệch.
Nghĩa phụ
English
Those above like to do good, but those below overdo it, leading to deviation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上面的喜爱什么,下面的人就会对此爱好的更加利害。[出处]《孟子·滕文公上》“上有好者,下必有甚焉者矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế