Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上套

Pinyin: shàng tào

Meanings: To trap someone or put into a framework., Đưa vào khuôn khổ, lừa ai đó mắc bẫy., ①使役牲口时,给牲口拴上套。*②指陷入圈套。[例]被坏人一勾引,他就上套儿了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺊, 一, 大, 镸

Chinese meaning: ①使役牲口时,给牲口拴上套。*②指陷入圈套。[例]被坏人一勾引,他就上套儿了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh bị động hoặc chủ động liên quan đến việc mắc bẫy/lừa gạt.

Example: 他不知不觉就上了对方的套。

Example pinyin: tā bù zhī bù jué jiù shàng le duì fāng de tào 。

Tiếng Việt: Anh ấy không biết không觉 mà đã mắc bẫy của đối phương.

上套
shàng tào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào khuôn khổ, lừa ai đó mắc bẫy.

To trap someone or put into a framework.

使役牲口时,给牲口拴上套

指陷入圈套。被坏人一勾引,他就上套儿了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...