Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上台

Pinyin: shàng tái

Meanings: Lên sân khấu, trình diễn; cũng có nghĩa là lên nắm quyền, To appear on stage; also means to come to power., ①角色登台演出;到舞台或讲台上去。[例]上台表演。*②比喻出任官职或开始掌权(多含贬义)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: ⺊, 一, 厶, 口

Chinese meaning: ①角色登台演出;到舞台或讲台上去。[例]上台表演。*②比喻出任官职或开始掌权(多含贬义)。

Example: 新总统上台了。

Example pinyin: xīn zǒng tǒng shàng tái le 。

Tiếng Việt: Tổng thống mới đã lên nắm quyền.

上台 - shàng tái
上台
shàng tái

📷 Nữ nghệ sĩ giải trí nổi tiếng được lên sân khấu, chào khán giả, bắt đầu biểu diễn. Người sáng lập công ty phần mềm, Chuyên gia tiếp thị công nghệ thực hiện một bài thuyết trình, Speaker Giving T

上台
shàng tái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lên sân khấu, trình diễn; cũng có nghĩa là lên nắm quyền

To appear on stage; also means to come to power.

角色登台演出;到舞台或讲台上去。上台表演

比喻出任官职或开始掌权(多含贬义)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...