Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上任
Pinyin: shàng rèn
Meanings: Nhậm chức, bắt đầu đảm nhiệm một vị trí công việc., To take office or start a new position., ①官员就职。[例]新官上任三把火。*②指前一任的官员。[例]接办上任未了之事。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: ⺊, 一, 亻, 壬
Chinese meaning: ①官员就职。[例]新官上任三把火。*②指前一任的官员。[例]接办上任未了之事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm chức vụ phía trước hoặc sau.
Example: 新市长今天上任。
Example pinyin: xīn shì zhǎng jīn tiān shàng rèn 。
Tiếng Việt: Thị trưởng mới hôm nay nhậm chức.

📷 Ruy băng Pháp (Lễ nhậm chức) cắt bằng một chiếc kéo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhậm chức, bắt đầu đảm nhiệm một vị trí công việc.
Nghĩa phụ
English
To take office or start a new position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官员就职。新官上任三把火
指前一任的官员。接办上任未了之事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
