Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三角

Pinyin: sān jiǎo

Meanings: Hình tam giác, một hình học có ba cạnh và ba góc., Triangle, a geometric shape with three sides and three angles., ①指外形像三角形的物品。[例]面三角。[例]枕三角。[例]镍铬三角。[例]三角学的简称。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 二, 角

Chinese meaning: ①指外形像三角形的物品。[例]面三角。[例]枕三角。[例]镍铬三角。[例]三角学的简称。

Grammar: Là danh từ đơn giản, có thể được sử dụng trong toán học hoặc cuộc sống hàng ngày khi nói về hình dạng.

Example: 这张桌子是三角形的。

Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì sān jiǎo xíng de 。

Tiếng Việt: Cái bàn này có hình tam giác.

三角
sān jiǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình tam giác, một hình học có ba cạnh và ba góc.

Triangle, a geometric shape with three sides and three angles.

指外形像三角形的物品。面三角。枕三角。镍铬三角。三角学的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三角 (sān jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung