Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三街六市

Pinyin: sān jiē liù shì

Meanings: Chợ búa tấp nập, chỉ nơi buôn bán sầm uất., Bustling markets, referring to a place full of trading activities., 泛称各街市。[出处]《荡寇志》第七十五回“虽有三街六市,出门便被纱兜儿厮蒙着脸,真是讨厌。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 二, 亍, 圭, 彳, 亠, 八, 巾

Chinese meaning: 泛称各街市。[出处]《荡寇志》第七十五回“虽有三街六市,出门便被纱兜儿厮蒙着脸,真是讨厌。”

Grammar: Được dùng để chỉ các khu vực thương mại hoặc chợ; mang tính hình tượng.

Example: 这里三街六市,热闹非凡。

Example pinyin: zhè lǐ sān jiē liù shì , rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Nơi đây chợ búa tấp nập, vô cùng náo nhiệt.

三街六市
sān jiē liù shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chợ búa tấp nập, chỉ nơi buôn bán sầm uất.

Bustling markets, referring to a place full of trading activities.

泛称各街市。[出处]《荡寇志》第七十五回“虽有三街六市,出门便被纱兜儿厮蒙着脸,真是讨厌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三街六市 (sān jiē liù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung