Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三街六巷
Pinyin: sān jiē liù xiàng
Meanings: Busy streets and alleys, referring to an area with many streets and lanes., Phố xá đông đúc, chỉ khu vực có nhiều đường phố và ngõ hẻm., 泛指大街小巷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十四回“这三街六巷,凭他是谁,有人得罪了我醉金刚倪二的街坊,管叫他人离家散。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 二, 亍, 圭, 彳, 亠, 八, 共, 巳
Chinese meaning: 泛指大街小巷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十四回“这三街六巷,凭他是谁,有人得罪了我醉金刚倪二的街坊,管叫他人离家散。”
Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả không gian đô thị.
Example: 这个城市三街六巷都很繁华。
Example pinyin: zhè ge chéng shì sān jiē liù xiàng dōu hěn fán huá 。
Tiếng Việt: Thành phố này phố xá đông đúc đều rất phồn hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phố xá đông đúc, chỉ khu vực có nhiều đường phố và ngõ hẻm.
Nghĩa phụ
English
Busy streets and alleys, referring to an area with many streets and lanes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指大街小巷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十四回“这三街六巷,凭他是谁,有人得罪了我醉金刚倪二的街坊,管叫他人离家散。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế