Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三般两样

Pinyin: sān bān liǎng yàng

Meanings: Có nhiều cách thức hoặc phương pháp khác nhau để làm việc gì đó., Different ways or methods to accomplish something., ①老少众人。*②方言。称参加青帮的人。犹言老少爷们或兄弟爷们。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 二, 殳, 舟, 从, 冂, 木, 羊

Chinese meaning: ①老少众人。*②方言。称参加青帮的人。犹言老少爷们或兄弟爷们。

Grammar: Được sử dụng khi muốn so sánh các phương án hoặc cách thức.

Example: 解决问题的方法有三般两样。

Example pinyin: jiě jué wèn tí de fāng fǎ yǒu sān bān liǎng yàng 。

Tiếng Việt: Cách giải quyết vấn đề có nhiều phương pháp khác nhau.

三般两样
sān bān liǎng yàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có nhiều cách thức hoặc phương pháp khác nhau để làm việc gì đó.

Different ways or methods to accomplish something.

老少众人

方言。称参加青帮的人。犹言老少爷们或兄弟爷们

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三般两样 (sān bān liǎng yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung