Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三舖八菹
Pinyin: sān pù bā zū
Meanings: Chỉ những món ăn phong phú, đa dạng, thường dùng để miêu tả bữa tiệc thịnh soạn., Refers to a variety of dishes, often used to describe a lavish feast., 泛指精美的肴馔。亦借喻精美的诗文。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 二, 甫, 舍, 八, 沮, 艹
Chinese meaning: 泛指精美的肴馔。亦借喻精美的诗文。
Grammar: Cụm danh từ miêu tả số lượng lớn và sự đa dạng của món ăn, thường được dùng trong văn cảnh sang trọng.
Example: 宴会上摆满了三舖八菹。
Example pinyin: yàn huì shàng bǎi mǎn le sān pù bā zū 。
Tiếng Việt: Trên bàn tiệc bày đầy những món ăn phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những món ăn phong phú, đa dạng, thường dùng để miêu tả bữa tiệc thịnh soạn.
Nghĩa phụ
English
Refers to a variety of dishes, often used to describe a lavish feast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指精美的肴馔。亦借喻精美的诗文。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế