Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三老四少
Pinyin: sān lǎo sì shào
Meanings: Chỉ những người lớn tuổi và trẻ tuổi trong cộng đồng; nói chung là mọi người trong làng xã., Refers to elders and youngsters in the community; generally everyone in the village., ①老少众人。*②方言。称参加青帮的人。犹言老少爷们或兄弟爷们。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 二, 匕, 耂, 儿, 囗, 丿, 小
Chinese meaning: ①老少众人。*②方言。称参加青帮的人。犹言老少爷们或兄弟爷们。
Grammar: Cụm danh từ tổng quát, thường dùng để chỉ tất cả mọi người trong một nhóm hoặc cộng đồng.
Example: 村子里的三老四少都来参加聚会了。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ de sān lǎo sì shǎo dōu lái cān jiā jù huì le 。
Tiếng Việt: Người già trẻ nhỏ trong làng đều tới tham gia buổi họp mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người lớn tuổi và trẻ tuổi trong cộng đồng; nói chung là mọi người trong làng xã.
Nghĩa phụ
English
Refers to elders and youngsters in the community; generally everyone in the village.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老少众人
方言。称参加青帮的人。犹言老少爷们或兄弟爷们
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế