Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三翻四复
Pinyin: sān fān sì fù
Meanings: Lật đi lật lại nhiều lần, ám chỉ sự thay đổi liên tục., Repeated changes or flip-flopping many times., 变化无常或反复多次。[出处]鲁迅《二心集·上海文艺之一瞥》“因此革命的文学者,就不但应该留心迎面的敌人,还必须防备自己一面的三翻四复的暗探了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 二, 番, 羽, 儿, 囗, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: 变化无常或反复多次。[出处]鲁迅《二心集·上海文艺之一瞥》“因此革命的文学者,就不但应该留心迎面的敌人,还必须防备自己一面的三翻四复的暗探了。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả tình huống hoặc lời nói thay đổi thường xuyên.
Example: 他的话总是三翻四复,让人摸不着头脑。
Example pinyin: tā de huà zǒng shì sān fān sì fù , ràng rén mō bù zhe tóu nǎo 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta luôn thay đổi lật đi lật lại, khiến người khác không hiểu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật đi lật lại nhiều lần, ám chỉ sự thay đổi liên tục.
Nghĩa phụ
English
Repeated changes or flip-flopping many times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变化无常或反复多次。[出处]鲁迅《二心集·上海文艺之一瞥》“因此革命的文学者,就不但应该留心迎面的敌人,还必须防备自己一面的三翻四复的暗探了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế