Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三维
Pinyin: sānwéi
Meanings: Ba chiều, 3D, Three-dimensional, 3D
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 二, 纟, 隹
Grammar: Danh từ thường dùng trong lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật, hoặc nghệ thuật để mô tả không gian ba chiều.
Example: 这部电影是三维的。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shì sān wéi de 。
Tiếng Việt: Bộ phim này là 3D.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba chiều, 3D
Nghĩa phụ
English
Three-dimensional, 3D
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!