Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三等九般
Pinyin: sān děng jiǔ bān
Meanings: Phân loại các hạng người hoặc sự vật thành nhiều cấp bậc khác nhau., Classify people or things into various ranks., 指等级和类别多,有种种差别。同三等九格”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 二, 寺, 竹, 九, 殳, 舟
Chinese meaning: 指等级和类别多,有种种差别。同三等九格”。
Grammar: Cụm danh từ mang tính liệt kê, thường sử dụng để chỉ hệ thống phân tầng hoặc phân loại.
Example: 社会上的人才分为三等九般。
Example pinyin: shè huì shàng de rén cái fēn wéi sān děng jiǔ bān 。
Tiếng Việt: Nhân tài trong xã hội được phân chia thành nhiều hạng khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân loại các hạng người hoặc sự vật thành nhiều cấp bậc khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Classify people or things into various ranks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指等级和类别多,有种种差别。同三等九格”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế