Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三省吾身

Pinyin: sān xǐng wú shēn

Meanings: Thường xuyên tự kiểm điểm bản thân (theo lời dạy của Khổng Tử)., Constantly reflect on oneself (a teaching of Confucius)., 省检查、反省;身自身。原指每日从三个方面检查自己,后指多次自觉地检查自己。[出处]《论语·学而》“曾子曰‘吾日三省吾身,为人谋而不忠乎?’”[例]~,谓予无愆。(宋·洪迈《容斋续笔·十五·逐贫赋》)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 二, 少, 目, 五, 口, 身

Chinese meaning: 省检查、反省;身自身。原指每日从三个方面检查自己,后指多次自觉地检查自己。[出处]《论语·学而》“曾子曰‘吾日三省吾身,为人谋而不忠乎?’”[例]~,谓予无愆。(宋·洪迈《容斋续笔·十五·逐贫赋》)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính triết lý cao, thường xuất hiện trong văn nói nghiêm túc hoặc viết cổ điển.

Example: 每日都要三省吾身,才能进步。

Example pinyin: měi rì dōu yào sān shěng wú shēn , cái néng jìn bù 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày cần phải tự kiểm điểm bản thân thì mới tiến bộ được.

三省吾身
sān xǐng wú shēn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thường xuyên tự kiểm điểm bản thân (theo lời dạy của Khổng Tử).

Constantly reflect on oneself (a teaching of Confucius).

省检查、反省;身自身。原指每日从三个方面检查自己,后指多次自觉地检查自己。[出处]《论语·学而》“曾子曰‘吾日三省吾身,为人谋而不忠乎?’”[例]~,谓予无愆。(宋·洪迈《容斋续笔·十五·逐贫赋》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...