Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三番五次
Pinyin: sān fān wǔ cì
Meanings: Rất nhiều lần, liên tục nhắc đi nhắc lại (giống như 'ba lần bốn lượt')., Very many times, repeatedly mentioned over and over again (similar to 'three times and four rounds')., 番遍数。一再,多次。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第一折“你将书呈三番两次调发小生到此,萧条旅馆,个月期程,不蒙放参。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 二, 田, 釆, 冫, 欠
Chinese meaning: 番遍数。一再,多次。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第一折“你将书呈三番两次调发小生到此,萧条旅馆,个月期程,不蒙放参。”
Example: 他三番五次来找我帮忙。
Example pinyin: tā sān fān wǔ cì lái zhǎo wǒ bāng máng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm đến tôi giúp đỡ rất nhiều lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều lần, liên tục nhắc đi nhắc lại (giống như 'ba lần bốn lượt').
Nghĩa phụ
English
Very many times, repeatedly mentioned over and over again (similar to 'three times and four rounds').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
番遍数。一再,多次。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第一折“你将书呈三番两次调发小生到此,萧条旅馆,个月期程,不蒙放参。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế