Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三瓦两舍
Pinyin: sān wǎ liǎng shè
Meanings: Những ngôi nhà nhỏ lẻ, đơn sơ; thường chỉ những khu nhà nghèo khó., Simple and small houses, often referring to poor neighborhoods., 瓦、舍宋、元时指妓院及各种娱乐场所。旧指富家子弟寻欢作乐的地方。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二回“每日三瓦两舍,风花雪夜。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 二, 瓦, 从, 冂, 人, 舌
Chinese meaning: 瓦、舍宋、元时指妓院及各种娱乐场所。旧指富家子弟寻欢作乐的地方。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二回“每日三瓦两舍,风花雪夜。”
Grammar: Tương tự như '三瓦两巷', là cụm danh từ miêu tả khung cảnh hoặc môi trường sống nghèo nàn.
Example: 过去这里只有三瓦两舍。
Example pinyin: guò qù zhè lǐ zhǐ yǒu sān wǎ liǎng shě 。
Tiếng Việt: Trước đây ở đây chỉ có vài căn nhà đơn sơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những ngôi nhà nhỏ lẻ, đơn sơ; thường chỉ những khu nhà nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
Simple and small houses, often referring to poor neighborhoods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓦、舍宋、元时指妓院及各种娱乐场所。旧指富家子弟寻欢作乐的地方。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二回“每日三瓦两舍,风花雪夜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế