Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三瓦两巷
Pinyin: sān wǎ liǎng xiàng
Meanings: Chỉ những khu phố nhỏ hẹp, nơi tập trung nhiều nhà cửa đơn sơ., Refers to narrow streets filled with simple houses., 旧指富家子弟寻欢作乐的地方。同三瓦两舍”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 二, 瓦, 从, 冂, 共, 巳
Chinese meaning: 旧指富家子弟寻欢作乐的地方。同三瓦两舍”。
Grammar: Là cụm danh từ chỉ địa điểm, thường dùng để mô tả bối cảnh hoặc vị trí.
Example: 他家住在三瓦两巷之中。
Example pinyin: tā jiā zhù zài sān wǎ liǎng xiàng zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy nằm trong một khu phố nhỏ hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những khu phố nhỏ hẹp, nơi tập trung nhiều nhà cửa đơn sơ.
Nghĩa phụ
English
Refers to narrow streets filled with simple houses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指富家子弟寻欢作乐的地方。同三瓦两舍”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế