Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三沐三薰

Pinyin: sān mù sān xūn

Meanings: Refers to meticulous and attentive care for a person or task., Chỉ việc chăm sóc chu đáo, tỉ mỉ đối với một người hoặc một việc nào đó., 再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 二, 木, 氵, 熏, 艹

Chinese meaning: 再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。

Grammar: Thường được dùng trong văn viết hoặc văn miêu tả, mang sắc thái khen ngợi sự tận tâm. Có thể đóng vai trò bổ ngữ trong câu.

Example: 她对孩子的照顾真是三沐三薰。

Example pinyin: tā duì hái zi de zhào gù zhēn shì sān mù sān xūn 。

Tiếng Việt: Cô ấy chăm sóc con cái thật sự chu đáo từng li từng tí.

三沐三薰
sān mù sān xūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc chăm sóc chu đáo, tỉ mỉ đối với một người hoặc một việc nào đó.

Refers to meticulous and attentive care for a person or task.

再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...