Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三沐三熏
Pinyin: sān mù sān xūn
Meanings: Refers to meticulous care and preparation before doing something., Dùng để chỉ sự chăm sóc, chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi làm việc gì đó., 再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 二, 木, 氵, 熏
Chinese meaning: 再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự tỉ mỉ và chu đáo, thường sử dụng trong văn chính luận hoặc văn học.
Example: 他每次演讲前都要三沐三熏,确保万无一失。
Example pinyin: tā měi cì yǎn jiǎng qián dōu yào sān mù sān xūn , què bǎo wàn wú yì shī 。
Tiếng Việt: Mỗi lần diễn thuyết, anh ấy đều chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo mọi thứ suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ sự chăm sóc, chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Refers to meticulous care and preparation before doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再三沐浴熏香。表示郑重或虔敬。亦作三沐三熏”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế