Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三汤两割
Pinyin: sān tāng liǎng gē
Meanings: Refers to minor expenditures, carefully accounting for every little bit., Dùng để chỉ sự chi tiêu nhỏ nhặt, cẩn thận từng chút một., ①泛指烹饪之事。*②指各种肴馔。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 二, 氵, 从, 冂, 刂, 害
Chinese meaning: ①泛指烹饪之事。*②指各种肴馔。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả thói quen chi tiêu của một người, thường xuất hiện trong văn nói.
Example: 她过日子总是三汤两割的,从不大手大脚。
Example pinyin: tā guò rì zi zǒng shì sān tāng liǎng gē de , cóng bú dà shǒu dà jiǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy sống rất tiết kiệm, không bao giờ tiêu xài hoang phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ sự chi tiêu nhỏ nhặt, cẩn thận từng chút một.
Nghĩa phụ
English
Refers to minor expenditures, carefully accounting for every little bit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指烹饪之事
指各种肴馔
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế