Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三江五湖

Pinyin: sān jiāng wǔ hú

Meanings: Chỉ các vùng sông nước nổi tiếng ở Trung Quốc., Refers to famous rivers and lakes in China., ①指东南方的三条江与太湖流域一带的湖泊。*②江河湖泊的泛称。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 二, 工, 氵, 胡

Chinese meaning: ①指东南方的三条江与太湖流域一带的湖泊。*②江河湖泊的泛称。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng để đề cập đến các danh lam thắng cảnh liên quan đến sông hồ, thường thấy trong văn học cổ điển.

Example: 他走遍了三江五湖,见多识广。

Example pinyin: tā zǒu biàn le sān jiāng wǔ hú , jiàn duō shí guǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta đã đi khắp các sông hồ nổi tiếng, kiến thức sâu rộng.

三江五湖
sān jiāng wǔ hú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ các vùng sông nước nổi tiếng ở Trung Quốc.

Refers to famous rivers and lakes in China.

指东南方的三条江与太湖流域一带的湖泊

江河湖泊的泛称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...