Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三江七泽
Pinyin: sān jiāng qī zé
Meanings: Chỉ các vùng sông hồ rộng lớn và phong phú., Refers to vast and abundant rivers and lakes., 泛指江河湖泽。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 二, 工, 氵, ㇀, 乚
Chinese meaning: 泛指江河湖泽。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả địa lý hoặc thiên nhiên. Có thể xuất hiện trong văn miêu tả hoặc văn học.
Example: 这个地方有三江七泽,风景优美。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu sān jiāng qī zé , fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Nơi này có nhiều sông hồ rộng lớn, phong cảnh tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ các vùng sông hồ rộng lớn và phong phú.
Nghĩa phụ
English
Refers to vast and abundant rivers and lakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指江河湖泽。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế