Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三求四告
Pinyin: sān qiú sì gào
Meanings: Nói về việc cầu xin, khẩn khoản nhiều lần., Refers to repeatedly begging or pleading., 指再三求告。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 二, 丶, 氺, 儿, 囗, 口
Chinese meaning: 指再三求告。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong những tình huống diễn tả sự khẩn khoản, van xin. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết.
Example: 他为了得到这份工作,真是三求四告。
Example pinyin: tā wèi liǎo dé dào zhè fèn gōng zuò , zhēn shì sān qiú sì gào 。
Tiếng Việt: Để có được công việc này, anh ấy đã phải cầu xin nhiều lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói về việc cầu xin, khẩn khoản nhiều lần.
Nghĩa phụ
English
Refers to repeatedly begging or pleading.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指再三求告。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế