Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三步两脚
Pinyin: sān bù liǎng jiǎo
Meanings: Moving quickly – refers to hurried and rushed actions., Di chuyển nhanh chóng - ám chỉ hành động gấp rút, vội vàng., 快速行走的样子。[出处]周立波《民兵》“她靸着鞋子,三步两脚赶到侧铺的跟前。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 二, 止, 从, 冂, 却, 月
Chinese meaning: 快速行走的样子。[出处]周立波《民兵》“她靸着鞋子,三步两脚赶到侧铺的跟前。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh diễn tả sự vội vã, nhanh chóng.
Example: 他三步两脚地跑回家。
Example pinyin: tā sān bù liǎng jiǎo dì pǎo huí jiā 。
Tiếng Việt: Anh ta vội vã chạy về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển nhanh chóng - ám chỉ hành động gấp rút, vội vàng.
Nghĩa phụ
English
Moving quickly – refers to hurried and rushed actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
快速行走的样子。[出处]周立波《民兵》“她靸着鞋子,三步两脚赶到侧铺的跟前。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế