Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三期贤佞

Pinyin: sān qī xián nìng

Meanings: Ba thời kỳ với hiền tài và kẻ xấu - ám chỉ sự thay đổi của xã hội qua các thời kỳ., Three periods with wise and wicked individuals – refers to societal changes over eras., 以之为不辨是非黑白的典实。[出处]汉王尊任京兆尹,凡三岁,除恶安良,治绩显着,后为御史大夫所诬,免官〓县三老上书为之辩白一尊之身,三期之间,乍贤乍佞,岂不甚哉!”见《汉书·王尊传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 二, 其, 月, 〢, 又, 贝, 亻

Chinese meaning: 以之为不辨是非黑白的典实。[出处]汉王尊任京兆尹,凡三岁,除恶安良,治绩显着,后为御史大夫所诬,免官〓县三老上书为之辩白一尊之身,三期之间,乍贤乍佞,岂不甚哉!”见《汉书·王尊传》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội học.

Example: 历史上的三期贤佞让人反思。

Example pinyin: lì shǐ shàng de sān qī xián nìng ràng rén fǎn sī 。

Tiếng Việt: Ba thời kỳ hiền tài và kẻ xấu trong lịch sử khiến người ta suy ngẫm.

三期贤佞
sān qī xián nìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba thời kỳ với hiền tài và kẻ xấu - ám chỉ sự thay đổi của xã hội qua các thời kỳ.

Three periods with wise and wicked individuals – refers to societal changes over eras.

以之为不辨是非黑白的典实。[出处]汉王尊任京兆尹,凡三岁,除恶安良,治绩显着,后为御史大夫所诬,免官〓县三老上书为之辩白一尊之身,三期之间,乍贤乍佞,岂不甚哉!”见《汉书·王尊传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三期贤佞 (sān qī xián nìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung