Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三曹对案
Pinyin: sān cáo duì àn
Meanings: All three parties confront each other in court – refers to disputes among multiple sides., Cả ba bên đều đối chất trước tòa án - ám chỉ việc tranh cãi giữa nhiều phía., 指审问对质。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 二, 日, 曲, 又, 寸, 安, 木
Chinese meaning: 指审问对质。
Grammar: Dùng trong tình huống tranh luận, đối chất gay gắt giữa các bên.
Example: 这次会议变成了三曹对案的局面。
Example pinyin: zhè cì huì yì biàn chéng le sān cáo duì àn de jú miàn 。
Tiếng Việt: Cuộc họp lần này trở thành một cuộc đối chất giữa ba bên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả ba bên đều đối chất trước tòa án - ám chỉ việc tranh cãi giữa nhiều phía.
Nghĩa phụ
English
All three parties confront each other in court – refers to disputes among multiple sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指审问对质。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế