Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三更半夜
Pinyin: sān gēng bàn yè
Meanings: Giữa đêm khuya, khoảng thời gian rất muộn trong đêm., Deep into the night, very late at night., 一夜分为五更,三更是午夜十二时。指深夜。[出处]《宋史·赵昌言传》“四人者(陈象舆、胡旦、董俨、梁灝)日夕会昌言第。京师为之语曰‘陈三更,董半夜’。”[例]他常常工作到~。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 二, 乂, 日, 丨, 丷, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 一夜分为五更,三更是午夜十二时。指深夜。[出处]《宋史·赵昌言传》“四人者(陈象舆、胡旦、董俨、梁灝)日夕会昌言第。京师为之语曰‘陈三更,董半夜’。”[例]他常常工作到~。
Grammar: Thường dùng để diễn tả thời điểm rất muộn trong đêm.
Example: 他常常工作到三更半夜。
Example pinyin: tā cháng cháng gōng zuò dào sān gēng bàn yè 。
Tiếng Việt: Anh ta thường làm việc đến tận khuya.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa đêm khuya, khoảng thời gian rất muộn trong đêm.
Nghĩa phụ
English
Deep into the night, very late at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一夜分为五更,三更是午夜十二时。指深夜。[出处]《宋史·赵昌言传》“四人者(陈象舆、胡旦、董俨、梁灝)日夕会昌言第。京师为之语曰‘陈三更,董半夜’。”[例]他常常工作到~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế