Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三智五猜
Pinyin: sān zhì wǔ cāi
Meanings: Nhiều suy đoán, phỏng đoán không chắc chắn - ám chỉ sự hồ nghi quá mức., Multiple guesses and suppositions – refers to excessive doubt., 比喻用尽心思,多方猜测。[出处]明·施耐庵《水浒传》第24回“老娘也不消得三智五猜,只一智便猜个十分。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 二, 日, 知, 犭, 青
Chinese meaning: 比喻用尽心思,多方猜测。[出处]明·施耐庵《水浒传》第24回“老娘也不消得三智五猜,只一智便猜个十分。”
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái do dự, không quyết đoán.
Example: 他对这件事情总是三智五猜。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì qíng zǒng shì sān zhì wǔ cāi 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn hoài nghi và đưa ra nhiều phỏng đoán về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều suy đoán, phỏng đoán không chắc chắn - ám chỉ sự hồ nghi quá mức.
Nghĩa phụ
English
Multiple guesses and suppositions – refers to excessive doubt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻用尽心思,多方猜测。[出处]明·施耐庵《水浒传》第24回“老娘也不消得三智五猜,只一智便猜个十分。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế