Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三昧
Pinyin: sān mèi
Meanings: Trạng thái tập trung cao độ, nhập tâm (thường dùng trong Phật giáo)., State of deep concentration or absorption (often used in Buddhism)., ①佛教用语,梵文samādhi的音律,意思是止息杂念,使心神平静,是佛教的重要修行方法。借指事物的要领,真谛。[例]正令笔扛鼎,亦未造三昧。——陆游《示子过》。[例]深得其中三昧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 二, 日, 未
Chinese meaning: ①佛教用语,梵文samādhi的音律,意思是止息杂念,使心神平静,是佛教的重要修行方法。借指事物的要领,真谛。[例]正令笔扛鼎,亦未造三昧。——陆游《示子过》。[例]深得其中三昧。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.
Example: 修行者进入了三昧的状态。
Example pinyin: xiū xíng zhě jìn rù le sān mèi de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Người tu hành đã bước vào trạng thái nhập tâm sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái tập trung cao độ, nhập tâm (thường dùng trong Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
State of deep concentration or absorption (often used in Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教用语,梵文samādhi的音律,意思是止息杂念,使心神平静,是佛教的重要修行方法。借指事物的要领,真谛。正令笔扛鼎,亦未造三昧。——陆游《示子过》。深得其中三昧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!