Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三旬九食
Pinyin: sān xún jiǔ shí
Meanings: Ăn uống thất thường, bữa đực bữa cái - ám chỉ cuộc sống khó khăn, thiếu thốn., Irregular meals – refers to a difficult life with food shortages., 旬十天叫一旬。三十天中只能吃九顿饭。形容家境贫困。[出处]汉·刘向《说苑·立节》“子思居于卫,缊袍无表,二旬而九食。”晋·陶潜《拟古》诗三旬九遇食,十年著一冠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 二, 勹, 日, 九, 人, 良
Chinese meaning: 旬十天叫一旬。三十天中只能吃九顿饭。形容家境贫困。[出处]汉·刘向《说苑·立节》“子思居于卫,缊袍无表,二旬而九食。”晋·陶潜《拟古》诗三旬九遇食,十年著一冠。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả hoàn cảnh khó khăn về kinh tế.
Example: 他家里穷得只能三旬九食。
Example pinyin: tā jiā lǐ qióng dé zhǐ néng sān xún jiǔ shí 。
Tiếng Việt: Nhà anh ta nghèo đến nỗi bữa ăn thất thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống thất thường, bữa đực bữa cái - ám chỉ cuộc sống khó khăn, thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Irregular meals – refers to a difficult life with food shortages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旬十天叫一旬。三十天中只能吃九顿饭。形容家境贫困。[出处]汉·刘向《说苑·立节》“子思居于卫,缊袍无表,二旬而九食。”晋·陶潜《拟古》诗三旬九遇食,十年著一冠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế