Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三旨相公
Pinyin: sān zhǐ xiàng gōng
Meanings: Refers to officials who only follow orders from above without personal opinions., Ám chỉ quan lại chỉ biết làm theo lệnh trên, không có chính kiến cá nhân., 用来讽刺庸禄低能的大官。[出处]《宋史·王圭传》“以其上殿进呈,曰取圣旨;上可否讫,云领圣旨;退谕禀事者,曰已得圣旨也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 二, 匕, 日, 木, 目, 八, 厶
Chinese meaning: 用来讽刺庸禄低能的大官。[出处]《宋史·王圭传》“以其上殿进呈,曰取圣旨;上可否讫,云领圣旨;退谕禀事者,曰已得圣旨也。”
Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán những người thiếu tinh thần độc lập.
Example: 在朝堂上,他不过是个三旨相公罢了。
Example pinyin: zài cháo táng shàng , tā bú guò shì gè sān zhǐ xiàng gong bà le 。
Tiếng Việt: Trong triều đình, anh ta chẳng qua chỉ là một quan lại vâng lệnh mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ quan lại chỉ biết làm theo lệnh trên, không có chính kiến cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Refers to officials who only follow orders from above without personal opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来讽刺庸禄低能的大官。[出处]《宋史·王圭传》“以其上殿进呈,曰取圣旨;上可否讫,云领圣旨;退谕禀事者,曰已得圣旨也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế