Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三日新妇
Pinyin: sān rì xīn fù
Meanings: Vợ mới cưới ba ngày - ám chỉ những người thiếu kinh nghiệm nhưng tỏ ra tự tin thái quá., A bride of three days – refers to someone inexperienced but overly confident., 旧时过门三日之新妇,举止不得自专。因以喻行动备受拘束者。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 二, 日, 亲, 斤, 女, 彐
Chinese meaning: 旧时过门三日之新妇,举止不得自专。因以喻行动备受拘束者。
Grammar: Dùng trong văn cảnh châm biếm, phê phán người thiếu kinh nghiệm nhưng tự phụ.
Example: 他就像个三日新妇,不懂装懂。
Example pinyin: tā jiù xiàng gè sān rì xīn fù , bù dǒng zhuāng dǒng 。
Tiếng Việt: Anh ta giống như một cô dâu mới cưới ba ngày, không biết gì mà cứ làm như hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ mới cưới ba ngày - ám chỉ những người thiếu kinh nghiệm nhưng tỏ ra tự tin thái quá.
Nghĩa phụ
English
A bride of three days – refers to someone inexperienced but overly confident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时过门三日之新妇,举止不得自专。因以喻行动备受拘束者。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế