Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三推六问
Pinyin: sān tuī liù wèn
Meanings: Một cách nói để chỉ việc bị tra hỏi, điều tra nhiều lần., A phrase referring to being interrogated or investigated multiple times., 推推究;问审问。旧时指反复审训。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第三折“有他娘子将小人告到官中,三推六问,吊拷绷扒,打的小人受不过,只得屈招了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 二, 扌, 隹, 亠, 八, 口, 门
Chinese meaning: 推推究;问审问。旧时指反复审训。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第三折“有他娘子将小人告到官中,三推六问,吊拷绷扒,打的小人受不过,只得屈招了。”
Grammar: Thường được dùng như một thành ngữ để mô tả tình huống bị tra hỏi liên tục.
Example: 他被警察三推六问,终于说出了真相。
Example pinyin: tā bèi jǐng chá sān tuī liù wèn , zhōng yú shuō chū le zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cảnh sát tra hỏi nhiều lần và cuối cùng đã nói ra sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách nói để chỉ việc bị tra hỏi, điều tra nhiều lần.
Nghĩa phụ
English
A phrase referring to being interrogated or investigated multiple times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推推究;问审问。旧时指反复审训。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第三折“有他娘子将小人告到官中,三推六问,吊拷绷扒,打的小人受不过,只得屈招了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế